--

con nước

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con nước

+  

  • Tide
    • con nước lên
      the high tide
    • con nước xuống
      the low tide, the ebb
    • con nước cường
      the spring waters
Lượt xem: 632